SG : | Sehr Gut – Rất tốt. Đây là thành tích cao nhất mà một chú chó trẻ có thể đạt được. |
G : | Gut – Tốt |
U : | Ungenugend – Không đủ điều kiện. |
V : | Vorzuglich – Tuyệt vời. |
VA : | Vorzuglich-Auslese – Rất tuyệt vời |
VSV : | Becgie vô địch tại Việt Nam. Danh hiệu này đạt được với điều kiện: Phải đạt được ít nhất 3 lần từ thứ hạng nhất đến thứ hạng 3 trong các kỳ thi show tại Việt Nam trong trong thời gian 2 năm liền. |
M : | Mangelhaft – Thiếu điều kiện. |
A : | Ausreichend – Đủ điều kiện. |
AD : | Ausdauerpruefung - Uthållighetsprov (UHP) |
BH : | Begleithundsprüfung = Behörighetsprov, Anlags-/förighetsprov |
KKL : | Korklasse I / II – Chứng chỉ làm giống loại I / loại II |
Lbz : | Lebenszeit – Chứng chỉ làm giống trọng đời.
|
* : | Chó đã có chứng chỉ làm giống và được phép cấp giấy phép để được sử dụng làm giống. |
"a"-normal : | Hai chân sau chụp hình đạt loại tốt, bình thường. |
"a"-fast normal : | Hai chân sau chụp hình không có dấu hiệu nghi vấn. |
"a"-Noch Zugelassen : | Có nghi vấn. |
OG : | Ortsgruppe - CLB địa phương. |
SchH I , II , III : | Schutzhund – Danh hiệu chó bảo vệ, bao gồm luôn cả vâng lệnh và do tìm đồ vật. |
IPO I , II , III : | Schutzhund - Internationell skyddshundtitel (övr. se ovan) |
FH : | Fahrtenhund – Chó do tìm đồ vật |
HGH : | Herdengebrauchshund – Chó chăn cừu. |
LawH : | Lawinenhund - Lavinhund |
PH , PSP , PFP , PDH , BpDH : | Polizeihund – Chó sử dụng trong nghành cảnh sát. |
GRH : | Grenzenhund – Chó sử dụng tại biên giới. |
ZH : | Zollhund – Chó hải quan, cửa khẩu. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét